Có 1 kết quả:

fú àn ㄈㄨˊ ㄚㄋˋ

1/1

fú àn ㄈㄨˊ ㄚㄋˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to bend over one's desk (writing, studying, taking a nap etc)

Bình luận 0