Có 1 kết quả:
fú bǐ ㄈㄨˊ ㄅㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) foreshadowing (literary device)
(2) foretaste of material to come (in essay or story)
(2) foretaste of material to come (in essay or story)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0