Có 1 kết quả:

fá mù ㄈㄚˊ ㄇㄨˋ

1/1

fá mù ㄈㄚˊ ㄇㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to cut wood
(2) tree-felling
(3) lumbering