Có 1 kết quả:

xiū xián ㄒㄧㄡ ㄒㄧㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) leisure
(2) relaxation
(3) not working
(4) idle
(5) to enjoy leisure
(6) to lie fallow

Bình luận 0