Có 1 kết quả:
xiū xián ㄒㄧㄡ ㄒㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) leisure
(2) relaxation
(3) not working
(4) idle
(5) to enjoy leisure
(6) to lie fallow
(2) relaxation
(3) not working
(4) idle
(5) to enjoy leisure
(6) to lie fallow
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0