Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xiū yǎng
ㄒㄧㄡ ㄧㄤˇ
1
/1
休養
xiū yǎng
ㄒㄧㄡ ㄧㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to recuperate
(2) to recover
(3) to convalesce
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chân Định huyện, Cao Mại tổng, Bác Trạch xã Phạm quận công bi văn - 真定縣高邁總博澤社范郡公碑文
(
Doãn Khuê
)
•
Khai Phong phủ hành quán lập thu bệnh trung ngâm - 開封府行舘立秋病中吟
(
Trịnh Hoài Đức
)
•
Thuật hoài kỳ 2 - 述懷其二
(
Nguyễn Đức Đạt
)