Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
zhěn ㄓㄣˇTổng nét: 6
Bộ:
rén 人 (+4 nét)
Hình thái:
⿰亻冗Nét bút:
ノ丨丶フノフThương Hiệt: OBHU (人月竹山)
Unicode:
U+4F14Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận