Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄋㄨˊ, tǎng ㄊㄤˇ
Tổng nét: 6
Bộ: rén 人 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一ノフ丶
Thương Hiệt: OKE (人大水)
Unicode: U+4F16
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ド (do)
Âm Nhật (kunyomi): かねぐら (kanegura)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2