Có 2 kết quả:
Zhòng ㄓㄨㄥˋ • zhòng ㄓㄨㄥˋ
Tổng nét: 6
Bộ: rén 人 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱人从
Nét bút: ノ丶ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: OOO (人人人)
Unicode: U+4F17
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chúng
Âm Nôm: chúng, với
Âm Nhật (onyomi): ギン (gin), ゴン (gon)
Âm Nhật (kunyomi): おお.い (ō.i)
Âm Quảng Đông: zung3
Âm Nôm: chúng, với
Âm Nhật (onyomi): ギン (gin), ゴン (gon)
Âm Nhật (kunyomi): おお.い (ō.i)
Âm Quảng Đông: zung3
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
abbr. for 眾議院|众议院[Zhong4 yi4 yuan4], House of Representatives
Từ ghép 2
giản thể
Từ điển phổ thông
nhiều, đông
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 眾.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 衆 (bộ 目).
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đông người , nhiều người, mọi người: 人多勢眾 Nhiều người đông sức; 以寡敵眾 Lấy ít đánh nhiều; 如眾所知 Như mọi người đều biết;
② (Quần) chúng: 大眾 Đại chúng; 觀眾 Khán giả; 聽眾 Thính giả.
② (Quần) chúng: 大眾 Đại chúng; 觀眾 Khán giả; 聽眾 Thính giả.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như眾 (bộ 目).
Từ điển Trung-Anh
(1) many
(2) numerous
(3) crowd
(4) multitude
(2) numerous
(3) crowd
(4) multitude
Từ điển Trung-Anh
variant of 眾|众[zhong4]
Từ ghép 100
bù fú zhòng wàng 不孚众望 • bù fù zhòng wàng 不负众望 • bù zhòng 部众 • cái huá chū zhòng 才华出众 • chū zhòng 出众 • cóng zhòng 从众 • dà tíng guǎng zhòng 大庭广众 • dà zhòng 大众 • Dà zhòng bù 大众部 • dà zhòng chuán bō 大众传播 • dà zhòng huà 大众化 • dà zhòng jié yùn 大众捷运 • Dà zhòng qì chē 大众汽车 • dà zhòng yùn shū 大众运输 • dāng zhòng 当众 • dí zhòng wǒ guǎ 敌众我寡 • dù zhòng mù zhé 蠹众木折 • fú zhòng 服众 • gōng zhī yú zhòng 公之于众 • gōng zhòng 公众 • gōng zhòng diàn xìn wǎng lù 公众电信网路 • gōng zhòng jí huì 公众集会 • gōng zhòng rén wù 公众人物 • gōng zhòng yì jiàn 公众意见 • guǎ bù dí zhòng 寡不敌众 • guān zhòng 观众 • hé zhòng 合众 • hé zhòng guó 合众国 • Hé zhòng Guó jì shè 合众国际社 • hé zhòng wéi yī 合众为一 • Hé zhòng Yín háng 合众银行 • huá zhòng qǔ chǒng 哗众取宠 • huì zhòng 会众 • jīng qún dòng zhòng 惊群动众 • jīng shī dòng zhòng 惊师动众 • jiū zhòng 纠众 • jù zhòng 聚众 • jù zhòng yín luàn zuì 聚众淫乱罪 • lì pái zhòng yì 力排众议 • Měi lì jiān Hé zhòng guó 美利坚合众国 • mín zhòng 民众 • pǔ dù zhòng shēng 普度众生 • pǔ jì zhòng shēng 普济众生 • pǔ luó dà zhòng 普罗大众 • pǔ tōng mín zhòng 普通民众 • qún zhòng 群众 • qún zhòng dà huì 群众大会 • qún zhòng lù xiàn 群众路线 • qún zhòng tuán tǐ 群众团体 • qún zhòng wài bāo 群众外包 • qún zhòng xìng 群众性 • qún zhòng zǔ zhī 群众组织 • rén duō shì zhòng 人多势众 • shēn fú zhòng wàng 深孚众望 • shì zhòng 示众 • shòu zhòng 受众 • tīng zhòng 听众 • wàn zhòng yī xīn 万众一心 • wū hé zhī zhòng 乌合之众 • xiāo shǒu shì zhòng 枭首示众 • xiǎo zhòng 小众 • xìn zhòng 信众 • xīng shī dòng zhòng 兴师动众 • yāo yán huò zhòng 妖言惑众 • yáo yán huò zhòng 谣言惑众 • yóu jiē shì zhòng 游街示众 • yǔ zhòng bù tóng 与众不同 • yún yún zhòng shēng 芸芸众生 • zhòng bāo 众包 • zhòng chóu 众筹 • zhòng chuàng kōng jiān 众创空间 • zhòng duō 众多 • zhòng guǎ 众寡 • zhòng guǎ xuán shū 众寡悬殊 • zhòng kǒu jiē bēi 众口皆碑 • zhòng kǒu shuò jīn 众口铄金 • zhòng kǒu tóng shēng 众口同声 • zhòng kǒu yī cí 众口一词 • zhòng máng mō xiàng 众盲摸象 • zhòng mù kuí kuí 众目睽睽 • zhòng pàn qīn lí 众叛亲离 • zhòng rén 众人 • zhòng rén jìng yǎng 众人敬仰 • zhòng shēng 众生 • zhòng shǐ zhī dì 众矢之的 • zhòng shù 众数 • zhòng shuō 众说 • zhòng shuō fēn róu 众说纷揉 • zhòng shuō fēn yún 众说纷纭 • zhòng shuō fú 众说郛 • zhòng suǒ zhōu zhī 众所周知 • zhòng wàng 众望 • zhòng xiāng zi 众香子 • zhòng xīng cuán yuè 众星攒月 • zhòng xīng gǒng chén 众星拱辰 • zhòng xīng gǒng yuè 众星拱月 • zhòng xīng pěng yuè 众星捧月 • zhòng yì yuán 众议员 • zhòng zhì chéng chéng 众志成城 • zuǒ dào huò zhòng 左道惑众