Có 1 kết quả:
zhòng guǎ xuán shū ㄓㄨㄥˋ ㄍㄨㄚˇ ㄒㄩㄢˊ ㄕㄨ
zhòng guǎ xuán shū ㄓㄨㄥˋ ㄍㄨㄚˇ ㄒㄩㄢˊ ㄕㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the multitude against the few, a wide disparity (idiom from Mencius); heavily outnumbered
(2) unequally matched
(3) overwhelmed by weight of numbers
(2) unequally matched
(3) overwhelmed by weight of numbers
Bình luận 0