Có 1 kết quả:

zhòng guǎ xuán shū ㄓㄨㄥˋ ㄍㄨㄚˇ ㄒㄩㄢˊ ㄕㄨ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) the multitude against the few, a wide disparity (idiom from Mencius); heavily outnumbered
(2) unequally matched
(3) overwhelmed by weight of numbers

Bình luận 0