Có 1 kết quả:

zhòng xīng cuán yuè ㄓㄨㄥˋ ㄒㄧㄥ ㄘㄨㄢˊ ㄩㄝˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 眾星捧月|众星捧月[zhong4 xing1 peng3 yue4]