Có 1 kết quả:
Zhòng yì yuàn ㄓㄨㄥˋ ㄧˋ ㄩㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lower house of bicameral assembly
(2) House of Representatives (USA)
(3) Chamber of Deputies
(2) House of Representatives (USA)
(3) Chamber of Deputies
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0