Có 1 kết quả:
zhòng shuō fēn róu ㄓㄨㄥˋ ㄕㄨㄛ ㄈㄣ ㄖㄡˊ
zhòng shuō fēn róu ㄓㄨㄥˋ ㄕㄨㄛ ㄈㄣ ㄖㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. diverse opinions confused and divided (idiom); opinions differ
(2) controversial matters
(2) controversial matters
Bình luận 0