Có 2 kết quả:

yōu ㄧㄡyòu ㄧㄡˋ
Âm Pinyin: yōu ㄧㄡ, yòu ㄧㄡˋ
Tổng nét: 6
Bộ: rén 人 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一ノフ丶
Thương Hiệt: OIKU (人戈大山)
Unicode: U+4F18
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ưu
Âm Nôm: ưu
Âm Quảng Đông: jau1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

yōu ㄧㄡ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 優.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Tốt đẹp, ưu việt, trội, khá, thừa, hơn: 品學兼優 Phẩm hạnh và học hành đều tốt;
② (cũ) Đào kép, phường chèo.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 優

Từ điển Trung-Anh

(1) excellent
(2) superior

Từ ghép 65

bèi yōu huà diào 被优化掉chuàng yōu 创优cí yōu xiào yìng 词优效应cóng yōu 从优jì yōu gǔ 绩优股jiān yōu 兼优míng yōu 名优nǚ shì yōu xiān 女士优先nǚ yōu 女优Pà lèi tuō zuì yōu 帕累托最优pǐn xué jiān yōu 品学兼优quán yōu 全优shēng yōu 声优xué ér yōu zé shì 学而优则仕yǎng zūn chǔ yōu 养尊处优yōu dài 优待yōu dài piào 优待票yōu dài quàn 优待券yōu děng 优等yōu diǎn 优点yōu gé 优格yōu hòu 优厚yōu huà 优化yōu huì 优惠yōu huì dài kuǎn 优惠贷款yōu huì quàn 优惠券yōu jiǎo 优角yōu liáng 优良yōu liè 优劣yōu líng 优伶yōu luò rǔ 优酪乳yōu měi 优美yōu pán 优盘yōu róu 优柔yōu róu guǎ duàn 优柔寡断yōu shēng 优生yōu shēng xué 优生学yōu shèng 优胜yōu shèng liè bài 优胜劣败yōu shèng liè tài 优胜劣汰yōu shì 优势yōu wò 优渥yōu xiān 优先yōu xiān chéng gòu quán 优先承购权yōu xiān gǔ 优先股yōu xiān rèn gǔ quán 优先认股权yōu xiù 优秀yōu xuǎn 优选yōu yǎ 优雅yōu yì 优异yōu yì jiǎng 优异奖yōu yóu 优游yōu yóu zì dé 优游自得yōu yú 优于yōu yú 优於yōu yù 优裕yōu yuè 优越yōu zāi yóu zāi 优哉游哉yōu zhì 优质zhàn yōu 占优zhàn yōu shì 占优势zī yōu bān 资优班zī yōu shēng 资优生zuì yōu 最优zuì yōu huà 最优化

yòu ㄧㄡˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. hơn, xuất sắc
2. nhiều, thừa thãi

Từ ghép 2