Có 2 kết quả:
yōu shì ㄧㄡ ㄕˋ • yòu shì ㄧㄡˋ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) superiority
(2) dominance
(3) advantage
(2) dominance
(3) advantage
giản thể
Từ điển phổ thông
ưu thế, lợi điểm
giản thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển phổ thông