Có 1 kết quả:
yōu huì ㄧㄡ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
ưu đãi, ưu tiên, yêu thích hơn
Từ điển Trung-Anh
(1) preferential
(2) favorable
(3) deal
(4) offer
(5) discount
(2) favorable
(3) deal
(4) offer
(5) discount
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0