Có 1 kết quả:
yōu diǎn ㄧㄡ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
ưu điểm, điểm mạnh
Từ điển Trung-Anh
(1) merit
(2) benefit
(3) strong point
(4) advantage
(5) CL:個|个[ge4],項|项[xiang4]
(2) benefit
(3) strong point
(4) advantage
(5) CL:個|个[ge4],項|项[xiang4]
Bình luận 0