Có 1 kết quả:
yōu děng ㄧㄡ ㄉㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) first-rate
(2) of the highest order
(3) high-class
(4) excellent
(5) superior
(2) of the highest order
(3) high-class
(4) excellent
(5) superior
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0