Có 1 kết quả:

huǒ bàn ㄏㄨㄛˇ ㄅㄢˋ

1/1

huǒ bàn ㄏㄨㄛˇ ㄅㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

người cùng hội cùng thuyền

Từ điển Trung-Anh

(1) partner
(2) companion
(3) comrade