Có 1 kết quả:
huǒ bàn ㄏㄨㄛˇ ㄅㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
người cùng hội cùng thuyền
Từ điển Trung-Anh
(1) partner
(2) companion
(3) comrade
(2) companion
(3) comrade
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0