Có 1 kết quả:
huì yǒu ㄏㄨㄟˋ ㄧㄡˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
người cùng hội, người cùng tổ chức
Từ điển Trung-Anh
(1) to make friends
(2) to meet friends
(3) member of the same organization
(2) to meet friends
(3) member of the same organization
Bình luận 0