Có 1 kết quả:
huì hé ㄏㄨㄟˋ ㄏㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to meet
(2) to rendezvous
(3) to merge
(4) to link up
(5) meeting
(6) confluence
(2) to rendezvous
(3) to merge
(4) to link up
(5) meeting
(6) confluence
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0