Có 1 kết quả:

huì hé ㄏㄨㄟˋ ㄏㄜˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to meet
(2) to rendezvous
(3) to merge
(4) to link up
(5) meeting
(6) confluence

Bình luận 0