Có 1 kết quả:
huì shì ㄏㄨㄟˋ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) member of religious order
(2) penitent
(3) frater
(4) translation of French agregé (holder of teaching certificate)
(2) penitent
(3) frater
(4) translation of French agregé (holder of teaching certificate)
Bình luận 0