Có 1 kết quả:

huì wù ㄏㄨㄟˋ ㄨˋ

1/1

Từ điển phổ thông

hội ngộ, gặp gỡ

Từ điển Trung-Anh

(1) to meet
(2) meeting
(3) conference

Bình luận 0