Có 1 kết quả:

huì shè ㄏㄨㄟˋ ㄕㄜˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) a guild
(2) (in olden times) an association such as a political party, religious group or trade guild
(3) the Japanese word for company

Bình luận 0