Có 1 kết quả:

huì jiàn ㄏㄨㄟˋ ㄐㄧㄢˋ

1/1

Từ điển phổ thông

hội kiến, gặp gỡ, hẹn gặp

Từ điển Trung-Anh

(1) to meet with (sb who is paying a visit)
(2) CL:次[ci4]

Bình luận 0