Có 1 kết quả:
huì yì ㄏㄨㄟˋ ㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
hội nghị, cuộc họp
Từ điển Trung-Anh
(1) meeting
(2) conference
(3) CL:場|场[chang3],屆|届[jie4]
(2) conference
(3) CL:場|场[chang3],屆|届[jie4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0