Có 1 kết quả:
huì tán ㄏㄨㄟˋ ㄊㄢˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
hội đàm, bàn bạc, thảo luận
Từ điển Trung-Anh
(1) talks
(2) discussions
(3) CL:次[ci4]
(2) discussions
(3) CL:次[ci4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0