Có 1 kết quả:

ㄩˇ
Âm Pinyin: ㄩˇ
Tổng nét: 6
Bộ: rén 人 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一ノ丶フ
Thương Hiệt: XOSK (重人尸大)
Unicode: U+4F1B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nôm:
Âm Quảng Đông: jyu2

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

ㄩˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: ủ lũ 傴僂,伛偻)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 傴

Từ điển Trần Văn Chánh

【傴僂】ủ lũ (văn) Gù lưng, còng lưng.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 傴

Từ điển Trung-Anh

hunchbacked

Từ ghép 1