Có 1 kết quả:

cuì ㄘㄨㄟˋ
Âm Pinyin: cuì ㄘㄨㄟˋ
Tổng nét: 6
Bộ: rén 人 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノフ一丨
Thương Hiệt: OKNJ (人大弓十)
Unicode: U+4F1C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): サイ (sai), ソツ (sotsu), ソチ (sochi)
Âm Nhật (kunyomi): せがれ (segare)
Âm Hàn: ,

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

cuì ㄘㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 倅[cui4]