Có 3 kết quả:
chuán ㄔㄨㄢˊ • yún ㄩㄣˊ • zhuàn ㄓㄨㄢˋ
Tổng nét: 6
Bộ: rén 人 (+4 nét)
Hình thái: ⿰亻云
Nét bút: ノ丨一一フ丶
Thương Hiệt: OMMI (人一一戈)
Unicode: U+4F1D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: truyện
Âm Nhật (onyomi): デン (den), テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): つた.わる (tsuta.waru), つた.える (tsuta.eru), つた.う (tsuta.u), つだ.う (tsuda.u), -づた.い (-zuta.i), つて (tsute)
Âm Hàn: 전
Âm Nhật (onyomi): デン (den), テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): つた.わる (tsuta.waru), つた.える (tsuta.eru), つた.う (tsuta.u), つだ.う (tsuda.u), -づた.い (-zuta.i), つて (tsute)
Âm Hàn: 전
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
truyền
Từ điển Trung-Anh
Japanese variant of 傳|传
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to summon
(2) to propagate
(3) to transmit
(2) to propagate
(3) to transmit
phồn thể
Từ điển phổ thông
truyện