Có 1 kết quả:
sǎn ㄙㄢˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái tán
2. (tên núi)
2. (tên núi)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 傘.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ô, dù: 雨傘 Chiếc ô che mưa; 陽傘 Chiếc ô che nắng; 降落傘 Chiếc dù nhảy; 跳傘 Nhảy dù;
② [Săn] (Họ) Tản.
② [Săn] (Họ) Tản.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 傘
Từ điển Trung-Anh
(1) umbrella
(2) parasol
(3) CL:把[ba3]
(2) parasol
(3) CL:把[ba3]
Từ điển Trung-Anh
(1) damask silk
(2) variant of 傘|伞[san3]
(2) variant of 傘|伞[san3]
Từ ghép 26
ǎi jiǎo luó sǎn 矮脚罗伞 • bǎo hù sǎn 保护伞 • dǎ sǎn 打伞 • dī kōng tiào sǎn 低空跳伞 • dú yíng sǎn 毒蝇伞 • fān sǎn 帆伞 • hàn sǎn 旱伞 • hé shang dǎ sǎn 和尚打伞 • hé shang dǎ sǎn , wú fǎ wú tiān 和尚打伞,无法无天 • huá xiáng sǎn 滑翔伞 • jiàng luò sǎn 降落伞 • jùn sǎn 菌伞 • sǎn bīng 伞兵 • sǎn jiàng 伞降 • sǎn jùn 伞菌 • sǎn xià 伞下 • sǎn xíng 伞形 • sǎn xíng kē 伞形科 • shōu qí juǎn sǎn 收旗卷伞 • tè jì tiào sǎn 特技跳伞 • tiào sǎn 跳伞 • tuō yè sǎn 拖曳伞 • yáng sǎn 阳伞 • yǔ sǎn 雨伞 • zào xíng tiào sǎn 造型跳伞 • zuò jiàng luò sǎn 坐降落伞