Có 1 kết quả:
wěi ㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
cao to
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 偉.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 偉
Từ điển Trung-Anh
(1) big
(2) large
(3) great
(2) large
(3) great
Từ ghép 23
Dà wěi 大伟 • fēng gōng wěi jì 丰功伟绩 • guī wěi 瑰伟 • hóng wěi 宏伟 • Hóng wěi qū 宏伟区 • kuí wěi 魁伟 • qí wěi 奇伟 • qì shì hóng wěi 气势宏伟 • wěi àn 伟岸 • wěi dà 伟大 • wěi guān 伟观 • wěi jī 伟绩 • wěi jì 伟绩 • wěi jīng yán 伟晶岩 • wěi jǔ 伟举 • wěi lì 伟丽 • wěi lì 伟力 • wěi qì 伟器 • wěi rén 伟人 • wěi yè 伟业 • xióng wěi 雄伟 • Yáng Lì wěi 杨利伟 • Yīng wěi dá 英伟达