Có 1 kết quả:

wěi dà ㄨㄟˇ ㄉㄚˋ

1/1

Từ điển phổ thông

vĩ đại, to lớn

Từ điển Trung-Anh

(1) huge
(2) great
(3) grand
(4) worthy of the greatest admiration
(5) important (contribution etc)

Bình luận 0