Có 1 kết quả:
wěi dà ㄨㄟˇ ㄉㄚˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
vĩ đại, to lớn
Từ điển Trung-Anh
(1) huge
(2) great
(3) grand
(4) worthy of the greatest admiration
(5) important (contribution etc)
(2) great
(3) grand
(4) worthy of the greatest admiration
(5) important (contribution etc)
Bình luận 0