Có 2 kết quả:
chuán ㄔㄨㄢˊ • zhuàn ㄓㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
truyền
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 傳.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 傳
Từ điển Trung-Anh
(1) to pass on
(2) to spread
(3) to transmit
(4) to infect
(5) to transfer
(6) to circulate
(7) to conduct (electricity)
(2) to spread
(3) to transmit
(4) to infect
(5) to transfer
(6) to circulate
(7) to conduct (electricity)
Từ ghép 245
biàn sù chuán dòng 变速传动 • biǎo guān yí chuán xué 表观遗传学 • céng céng chuán dá 层层传达 • chāo wén běn chuán shū xié dìng 超文本传输协定 • chāo wén běn chuán sòng xié yì 超文本传送协议 • chāo wén jiàn chuán shū xié dìng 超文件传输协定 • chǐ lún chuán dòng 齿轮传动 • chuán bāng dài 传帮带 • chuán bào 传报 • chuán běn 传本 • chuán biàn 传遍 • chuán bō 传播 • chuán bō sì fāng 传播四方 • chuán bù 传布 • chuán cān 传参 • chuán chàng 传唱 • chuán chāo 传抄 • chuán chéng 传承 • chuán chū 传出 • chuán chū shén jīng 传出神经 • chuán dá 传达 • chuán dá shì 传达室 • chuán dá yuán 传达员 • chuán dài 传代 • chuán dān 传单 • chuán dān guǎng 传单广 • chuán dǎo 传导 • chuán dào 传道 • chuán dào bù 传道部 • chuán dào shòu yè 传道受业 • chuán dào zhě 传道者 • chuán dēng 传灯 • chuán dì 传递 • chuán dì zhě 传递者 • chuán dòng 传动 • chuán dòng bǐ 传动比 • chuán dòng dài 传动带 • chuán dòng jī gòu 传动机构 • chuán dòng qì 传动器 • chuán dòng xì tǒng 传动系统 • chuán dòng zhóu 传动轴 • chuán dòng zhuāng zhì 传动装置 • chuán fā 传发 • chuán fǎ 传法 • chuán fěn 传粉 • chuán gǎn 传感 • chuán gǎn qì 传感器 • chuán gào 传告 • chuán gei 传给 • chuán guān 传观 • chuán hū 传呼 • chuán hū diàn huà 传呼电话 • chuán hū jī 传呼机 • chuán huà 传话 • chuán huà rén 传话人 • chuán huàn 传唤 • chuán huí 传回 • chuán jì 传寄 • chuán jiā 传家 • chuán jiā bǎo 传家宝 • chuán jiàn 传见 • chuán jiǎng 传讲 • chuán jiào 传教 • chuán jiào shì 传教士 • chuán jiào tuán 传教团 • chuán jiè 传戒 • chuán jīng 传经 • chuán kāi 传开 • chuán lái 传来 • chuán lìng 传令 • chuán lìng bīng 传令兵 • chuán liú 传流 • chuán méi 传媒 • chuán míng 传名 • chuán piào 传票 • chuán qí 传奇 • chuán qí rén wù 传奇人物 • chuán qíng 传情 • chuán qiú 传球 • chuán rǎn 传染 • chuán rǎn bìng 传染病 • chuán rǎn bìng xué 传染病学 • chuán rǎn xìng 传染性 • chuán rǎn yuán 传染源 • chuán rè 传热 • chuán rén 传人 • chuán rù 传入 • chuán rù shén jīng 传入神经 • chuán sān guò sì 传三过四 • chuán shén 传神 • chuán shēng 传声 • chuán shēng qì 传声器 • chuán shēng tǒng 传声筒 • chuán shì 传世 • chuán shòu 传授 • chuán shū 传输 • chuán shū céng 传输层 • chuán shū fú wù 传输服务 • chuán shū gē 传书鸽 • chuán shū jì shù 传输技术 • chuán shū jù lí 传输距离 • chuán shū kòng zhì 传输控制 • chuán shū kòng zhì xié dìng 传输控制协定 • chuán shū lǜ 传输率 • chuán shū méi jiè 传输媒界 • chuán shū méi tǐ 传输媒体 • chuán shū méi zhì 传输媒质 • chuán shū mó shì 传输模式 • chuán shū shè bèi 传输设备 • chuán shū sù lǜ 传输速率 • chuán shū tōng dào 传输通道 • chuán shū xiàn 传输线 • chuán shū xié dìng 传输协定 • chuán shù 传述 • chuán shuō 传说 • chuán sòng 传诵 • chuán sòng 传送 • chuán sòng 传颂 • chuán sòng dài 传送带 • chuán sòng fú wù 传送服务 • chuán tǒng 传统 • chuán tǒng cí lèi 传统词类 • chuán tǒng yī yào 传统医药 • chuán tǒng zhōng guó yī yào 传统中国医药 • chuán wén 传闻 • chuán wén zhèng jù 传闻证据 • chuán xí 传习 • chuán xí 传檄 • chuán xiāo 传销 • chuán xiě 传写 • chuán xīn shù 传心术 • chuán xùn 传讯 • chuán yán 传言 • chuán yáng 传扬 • chuán yì 传艺 • chuán yì 传译 • chuán yǔ 传语 • chuán yuè 传阅 • chuán zǎi 传载 • chuán zhēn 传眞 • chuán zhēn 传真 • chuán zhēn diàn bào 传真电报 • chuán zhēn fā sòng 传真发送 • chuán zhēn hào mǎ 传真号码 • chuán zhēn jī 传真机 • chuán zhǐ 传旨 • chuán zhì 传质 • chuán zhǒng 传种 • chuán zōng jiē dài 传宗接代 • dà zhòng chuán bō 大众传播 • dài dài xiāng chuán 代代相传 • dàng àn chuán shū xié dìng 档案传输协定 • dí chuán 嫡传 • diàn chuán 电传 • dū huì chuán qí 都会传奇 • dū shì chuán qí 都市传奇 • duǎn chuán 短传 • é chuán 讹传 • è shì chuán qiān lǐ 恶事传千里 • fǎn chuán suàn fǎ 反传算法 • fǎn gé mìng xuān chuán shān dòng zuì 反革命宣传煽动罪 • fāng jiān chuán yán 坊间传言 • fēi mò chuán rǎn 飞沫传染 • fēi tóng bù chuán shū mó shì 非同步传输模式 • fēi yí chuán duō xíng xìng 非遗传多型性 • fēn zǐ yí chuán xué 分子遗传学 • fēng chuán 风传 • guǎng chuán 广传 • Guó jì Wén chuán Diàn xùn shè 国际文传电讯社 • Guó jì wén chuán tōng xùn shè 国际文传通讯社 • hǎo shì bù chū mén , è shì chuán qiān lǐ 好事不出门,恶事传千里 • jī gǔ chuán huā 击鼓传花 • jiā chǒu bù kě wài chuán 家丑不可外传 • jiā chǒu bù kě wài chuán , liú yán qiè mò qīng xìn 家丑不可外传,流言切莫轻信 • jiā chuán 家传 • jié bào pín chuán 捷报频传 • jū chuán 拘传 • jù chuán 据传 • kě yǐ yì huì , bù kě yán chuán 可以意会,不可言传 • kǒu bēi liú chuán 口碑流传 • kǒu chuán 口传 • lì chuán dì 力传递 • lì xué chuán dì 力学传递 • liú chuán 流传 • liú chuán 留传 • lóng de chuán rén 龙的传人 • méi mù chuán qíng 眉目传情 • méi yǎn chuán qíng 眉眼传情 • mì chuán 秘传 • mín jiān chuán shuō 民间传说 • míng bù xū chuán 名不虚传 • miù zhǒng liú chuán 谬种流传 • pí dài chuán dòng 皮带传动 • qián chuán 前传 • rè chuán dǎo 热传导 • rén chuán rén 人传人 • shàng chuán 上传 • shēng wù chuán gǎn qì 生物传感器 • shèng chuán 盛传 • shī chuán 失传 • shì dài xiāng chuán 世代相传 • shù jù chuán shū 数据传输 • tóng chuán ěr mài 同传耳麦 • tóng shēng chuán yì 同声传译 • wài chuán 外传 • wén huà chuán tǒng 文化传统 • xiāng chuán 相传 • xīn chuán 薪传 • xīn huǒ xiāng chuán 薪火相传 • xīn jìn huǒ chuán 薪尽火传 • xíng li chuán sòng dài 行李传送带 • xìng chuán bō 性传播 • xuān chuán 宣传 • Xuān chuán bù 宣传部 • xuān chuán cè 宣传册 • xuān chuán gōng shì 宣传攻势 • xuān chuán huà 宣传画 • xuán zhuǎn xíng li chuán sòng dài 旋转行李传送带 • yán bù kě chuán 言不可传 • yán chuán 言传 • yán chuán shēn jiào 言传身教 • yáo chuán 谣传 • yè yā chuán dòng 液压传动 • yī chuán shí , shí chuán bǎi 一传十,十传百 • yí chuán 遗传 • yí chuán gōng chéng 遗传工程 • yí chuán lǜ 遗传率 • yí chuán wù zhì 遗传物质 • yí chuán xìn xī 遗传信息 • yí chuán xìng 遗传性 • yí chuán xìng jí bìng 遗传性疾病 • yí chuán xué 遗传学 • yǐ é chuán é 以讹传讹 • yì bù chuán shū mó shì 异步传输模式 • yì chuán 驿传 • Zàng chuán Fó jiào 藏传佛教 • zhēn chuán 真传 • zhǐ kě yì huì , bù kě yán chuán 只可意会,不可言传 • Zhōng gòng Zhōng yāng Xuān chuán bù 中共中央宣传部 • Zhōng guó Gòng chǎn dǎng Zhōng yāng Wěi yuán huì Xuān chuán bù 中国共产党中央委员会宣传部 • Zhōng yāng Xuān chuán bù 中央宣传部 • zī liào chuán shū 资料传输 • zī liào chuán sòng fú wù 资料传送服务 • zǔ chuán 祖传 • zuò guǎng gào xuān chuán 做广告宣传
giản thể
Từ điển phổ thông
truyện
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 傳.
Từ điển Trần Văn Chánh
Truyền (bá): 頻傳 Truyền tới dồn dập; 傳消息 Truyền tin;
② Truyền lại, trao cho: 傳球 Truyền bóng; 傳藝 Truyền nghề;
③ (luật) Gọi, đòi: 傳證人 Gọi người làm chứng; 傳見 Gọi vào yết kiến;
④ Dẫn: 傳熱 Dẫn nhiệt, truyền nhiệt;
⑤ Lây, truyền nhiễm: 這種病傳人 Bệnh này hay lây (truyền nhiễm);
⑥ Truyền thần, truyền cảm: 傳神之筆 Cây bút truyền thần;
⑦ Truyền (lại cho): 家傳祕方 Môn thuốc gia truyền;
⑧ (văn) Con dấu để làm tin, bằng chứng: 詐刻傳出關歸家 Khắc giả con dấu làm tin ra khỏi cửa ải về nhà (Hán thư: Ninh Thành truyện). Xem 傳 [zhuàn].
② Truyền lại, trao cho: 傳球 Truyền bóng; 傳藝 Truyền nghề;
③ (luật) Gọi, đòi: 傳證人 Gọi người làm chứng; 傳見 Gọi vào yết kiến;
④ Dẫn: 傳熱 Dẫn nhiệt, truyền nhiệt;
⑤ Lây, truyền nhiễm: 這種病傳人 Bệnh này hay lây (truyền nhiễm);
⑥ Truyền thần, truyền cảm: 傳神之筆 Cây bút truyền thần;
⑦ Truyền (lại cho): 家傳祕方 Môn thuốc gia truyền;
⑧ (văn) Con dấu để làm tin, bằng chứng: 詐刻傳出關歸家 Khắc giả con dấu làm tin ra khỏi cửa ải về nhà (Hán thư: Ninh Thành truyện). Xem 傳 [zhuàn].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Truyện (tác phẩm văn học, tiểu thuyết): 《水滸傳》Truyện Thuỷ hử;
② Truyện (sách giải thích kinh văn): 經傳 Kinh truyện;
③ Truyện kí, tiểu sử: 興道大王傳 Tiểu sử Hưng Đạo Đại Vương; 自傳 Tiểu sử, tự truyện;
④ (văn) Nhà trạm, nhà khách: 作義舍,如今之亭傳 Lập nhà khách miễn phí, giống như nhà trạm thời nay (Tam quốc chí);
⑤ (văn) Xe trạm (loại xe ngựa thời xưa dùng để truyền đạt mệnh lệnh): 遽傳不用 Không dùng xe trạm (Hàn Phi tử: Dụ lão);
⑥ (văn) Xe chở người cho phủ quan (thời xưa). Xem 傳 [chuán].
② Truyện (sách giải thích kinh văn): 經傳 Kinh truyện;
③ Truyện kí, tiểu sử: 興道大王傳 Tiểu sử Hưng Đạo Đại Vương; 自傳 Tiểu sử, tự truyện;
④ (văn) Nhà trạm, nhà khách: 作義舍,如今之亭傳 Lập nhà khách miễn phí, giống như nhà trạm thời nay (Tam quốc chí);
⑤ (văn) Xe trạm (loại xe ngựa thời xưa dùng để truyền đạt mệnh lệnh): 遽傳不用 Không dùng xe trạm (Hàn Phi tử: Dụ lão);
⑥ (văn) Xe chở người cho phủ quan (thời xưa). Xem 傳 [chuán].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 傳
Từ điển Trung-Anh
(1) biography
(2) historical narrative
(3) commentaries
(4) relay station
(2) historical narrative
(3) commentaries
(4) relay station
Từ ghép 32
Ā gān Zhèng zhuàn 阿甘正传 • Ā Q Zhèng zhuàn 阿Q正传 • bié zhuàn 别传 • bù jiàn jīng zhuàn 不见经传 • Hǎi shàng Huā Liè zhuàn 海上花列传 • jì zhuàn 记传 • jì zhuàn tǐ 纪传体 • jīng zhuàn 经传 • lì zhuàn 立传 • liè zhuàn 列传 • Liǔ Yì zhuàn 柳毅传 • míng bù jiàn jīng zhuàn 名不见经传 • qián zhuàn 前传 • Qīng shǐ Liè zhuàn 清史列传 • Shèng jīng Wài zhuàn 圣经外传 • shèng jīng xián zhuàn 圣经贤传 • shǐ zhuàn 史传 • shǐ zhuàn xiǎo shuō 史传小说 • shù bēi lì zhuàn 树碑立传 • Shuǐ hǔ Hòu zhuàn 水浒后传 • Shuǐ hǔ Quán zhuàn 水浒全传 • Shuō Yuè Quán zhuàn 说岳全传 • wài zhuàn 外传 • xiǎo zhuàn 小传 • yán guī zhèng zhuàn 言归正传 • zhēng zhuàn 征传 • zhèng zhuàn 正传 • zhuàn jì 传记 • zhuàn lüè 传略 • zhuàn rè xué 传热学 • zhuàn zàn 传赞 • zì zhuàn 自传