Có 1 kết quả:

chuán rù shén jīng ㄔㄨㄢˊ ㄖㄨˋ ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) afferent nerve (transmitting in to the brain)
(2) afferent neuron

Bình luận 0