Có 1 kết quả:
chuán rù shén jīng ㄔㄨㄢˊ ㄖㄨˋ ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ
chuán rù shén jīng ㄔㄨㄢˊ ㄖㄨˋ ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) afferent nerve (transmitting in to the brain)
(2) afferent neuron
(2) afferent neuron
Bình luận 0
chuán rù shén jīng ㄔㄨㄢˊ ㄖㄨˋ ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0