Có 1 kết quả:
chuán qí rén wù ㄔㄨㄢˊ ㄑㄧˊ ㄖㄣˊ ㄨˋ
chuán qí rén wù ㄔㄨㄢˊ ㄑㄧˊ ㄖㄣˊ ㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) legendary person
(2) legend (i.e. person)
(2) legend (i.e. person)
Bình luận 0
chuán qí rén wù ㄔㄨㄢˊ ㄑㄧˊ ㄖㄣˊ ㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0