Có 1 kết quả:
chuán jiào ㄔㄨㄢˊ ㄐㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
truyền giáo, truyền đạo
Từ điển Trung-Anh
(1) to preach
(2) missionary
(3) to evangelize
(2) missionary
(3) to evangelize
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0