Có 1 kết quả:
chuán shū shè bèi ㄔㄨㄢˊ ㄕㄨ ㄕㄜˋ ㄅㄟˋ
chuán shū shè bèi ㄔㄨㄢˊ ㄕㄨ ㄕㄜˋ ㄅㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) transmission facility
(2) transmission equipment
(2) transmission equipment
Bình luận 0
chuán shū shè bèi ㄔㄨㄢˊ ㄕㄨ ㄕㄜˋ ㄅㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0