Có 1 kết quả:
chuán dá ㄔㄨㄢˊ ㄉㄚˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
truyền đạt
Từ điển Trung-Anh
(1) to pass on
(2) to convey
(3) to relay
(4) to transmit
(5) transmission
(2) to convey
(3) to relay
(4) to transmit
(5) transmission
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh