Có 1 kết quả:

ㄧㄚˊ
Âm Pinyin: ㄧㄚˊ
Tổng nét: 6
Bộ: rén 人 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一フ丨ノ
Thương Hiệt: OMVH (人一女竹)
Unicode: U+4F22
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Nôm: nha
Âm Quảng Đông: ngaa4

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

ㄧㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(dialect) child

Từ ghép 2