Có 1 kết quả:

qiàn ㄑㄧㄢˋ
Âm Pinyin: qiàn ㄑㄧㄢˋ
Tổng nét: 6
Bộ: rén 人 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丨フノフ
Thương Hiệt: XOBHU (重人月竹山)
Unicode: U+4F23
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: jin5

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

qiàn ㄑㄧㄢˋ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (old) like
(2) as