Có 1 kết quả:
shāng ㄕㄤ
giản thể
Từ điển phổ thông
đau đớn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 傷.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 傷.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Vết thương: 輕傷 Vết thương nhẹ;
② Tổn thương: 傷腦筋 Nhức óc; 傷其十指不如斷其一指 Làm bị thương mười ngón tay không bằng làm cụt một ngón tay;
③ Mắc bệnh: 傷風 Cảm, cảm gió; 傷寒 Thương hàn;
④ Ngấy: 吃糖吃傷了 Ăn đường nhiều thấy ngấy quá;
⑤ Cản trở, trở ngại, gây hại: 何傷乎 Có gì cản trở?;
⑥ Đau đớn: 悲傷 Đau đớn, đau buồn; 傷感 Xúc cảm, buồn rầu, thương xót;
⑦ Tổn hại, làm hại, hại: 傷衆有罪 Làm khổ dân là có tội; 開口傷人 Mở miệng hại người.
② Tổn thương: 傷腦筋 Nhức óc; 傷其十指不如斷其一指 Làm bị thương mười ngón tay không bằng làm cụt một ngón tay;
③ Mắc bệnh: 傷風 Cảm, cảm gió; 傷寒 Thương hàn;
④ Ngấy: 吃糖吃傷了 Ăn đường nhiều thấy ngấy quá;
⑤ Cản trở, trở ngại, gây hại: 何傷乎 Có gì cản trở?;
⑥ Đau đớn: 悲傷 Đau đớn, đau buồn; 傷感 Xúc cảm, buồn rầu, thương xót;
⑦ Tổn hại, làm hại, hại: 傷衆有罪 Làm khổ dân là có tội; 開口傷人 Mở miệng hại người.
Từ điển Trung-Anh
(1) to injure
(2) injury
(3) wound
(2) injury
(3) wound
Từ ghép 148
āi ér bù shāng 哀而不伤 • āi shāng 哀伤 • āi shāng de 哀伤地 • àn shāng 暗伤 • bān zhěn shāng hán 斑疹伤寒 • bēi shāng 悲伤 • biàn tǐ lín shāng 遍体鳞伤 • bù shāng pí wèi 不伤脾胃 • cā shāng 擦伤 • chí fā xìng sǔn shāng 迟发性损伤 • chóng fù shǐ lì shāng hài 重复使力伤害 • chù jǐng shāng qíng 触景伤情 • chù mù shāng xīn 触目伤心 • chuāng shāng 创伤 • chuāng shāng hòu 创伤后 • chuāng shāng hòu xīn lǐ yā lì jǐn zhāng zōng hé zhèng 创伤后心理压力紧张综合症 • chuāng shāng hòu yā lì 创伤后压力 • chuāng shāng hòu yā lì wěn luàn 创伤后压力紊乱 • cì shāng 刺伤 • dǎ shāng 打伤 • dà guī mó shā shāng xìng wǔ qì 大规模杀伤性武器 • dà liàng shā shāng wǔ qì 大量杀伤武器 • dà shāng yuán qì 大伤元气 • dì fāng xìng bān zhěn shāng hán 地方性斑疹伤寒 • diē dǎ sǔn shāng 跌打损伤 • dòng shāng 冻伤 • è yán shāng rén 恶言伤人 • è yì zhōng shāng 恶意中伤 • è yǔ shāng rén 恶语伤人 • è yǔ zhòng shāng 恶语中伤 • fù shāng 负伤 • fù shāng hán 副伤寒 • gǎn shāng 感伤 • gē shāng 割伤 • gè rén shāng hài 个人伤害 • gōng shāng 公伤 • gōng shāng 工伤 • gōng shāng jià 工伤假 • gōng shāng shì gù 公伤事故 • guā shāng 刮伤 • hǎo le shāng bā wàng le téng 好了伤疤忘了疼 • huá shāng 划伤 • huǐ shāng 毁伤 • jī dǐ shén jīng jié sūn sǔn shāng 基底神经节孙损伤 • jīn shǔ tàn shāng 金属探伤 • jiù sǐ fú shāng 救死扶伤 • kǎn shāng 砍伤 • lā shāng 拉伤 • láo mín shāng cái 劳民伤财 • láo shāng 劳伤 • lǎo dà tú shāng bēi 老大徒伤悲 • liǎng bài jù shāng 两败俱伤 • liǎng hǔ xiāng dòu , bì yǒu yī shāng 两虎相斗,必有一伤 • liǎng hǔ xiāng zhēng , bì yǒu yī shāng 两虎相争,必有一伤 • liáo shāng 疗伤 • lín shāng 鳞伤 • miǎn shòu shāng hài 免受伤害 • nǎo sǔn shāng 脑损伤 • nèi shāng 内伤 • niǔ shāng 扭伤 • nòng shāng 弄伤 • pí céng xìng shì sǔn shāng 皮层性视损伤 • pí wài shāng 皮外伤 • pò shāng fēng 破伤风 • qián bù pí céng xià sǔn shāng 前部皮层下损伤 • qiāng shāng 枪伤 • qīng shāng 轻伤 • qiū nǎo sǔn shāng 丘脑损伤 • rì shài shāng 日晒伤 • shā shāng 杀伤 • shā shāng lì 杀伤力 • shài shāng 晒伤 • shāng bā 伤疤 • shāng bēi 伤悲 • shāng bié 伤别 • shāng bìng yuán 伤病员 • shāng bù qǐ 伤不起 • shāng cán 伤残 • shāng cán rén yuán 伤残人员 • shāng dào 伤悼 • shāng fēng 伤风 • shāng fēng bài sú 伤风败俗 • shāng fú 伤俘 • shāng gǎn 伤感 • shāng gōng zhī niǎo 伤弓之鸟 • shāng hài 伤害 • shāng hán 伤寒 • shāng hán shā mén shì jūn 伤寒沙门氏菌 • shāng hán zhèng 伤寒症 • shāng hào 伤号 • shāng hào 伤耗 • shāng hé qi 伤和气 • shāng hén 伤痕 • shāng hén lěi lěi 伤痕累累 • shāng huái 伤怀 • shāng huàn 伤患 • shāng jí wú gū 伤及无辜 • shāng jīn dòng gǔ 伤筋动骨 • shāng jīn duàn gǔ 伤筋断骨 • shāng kǒu 伤口 • shāng nǎo jīn 伤脑筋 • shāng rén 伤人 • shāng shì 伤势 • shāng tiān hài lǐ 伤天害理 • shāng tòng 伤痛 • shāng tòu 伤透 • shāng wáng 伤亡 • shāng xīn 伤心 • shāng xīn cǎn mù 伤心惨目 • shāng xīn hāo mù 伤心蒿目 • shāng xīn zhì sǐ 伤心致死 • shāng yuán 伤员 • shāng zhě 伤者 • shāo shāng 烧伤 • shāo zhuó shāng 烧灼伤 • shào zhuàng bù nǔ lì , lǎo dà tú shāng bēi 少壮不努力,老大徒伤悲 • shēn fù zhòng shāng 身负重伤 • shén jīng xìng shì sǔn shāng 神经性视损伤 • shén shāng 神伤 • shǐ shòu shāng 使受伤 • shì sǔn shāng 视损伤 • shòu shāng 受伤 • shǔ xíng bān zhěn shāng hán 鼠型斑疹伤寒 • shǔ zǎo xíng bān zhěn shāng hán 鼠蚤型斑疹伤寒 • shuāi shāng 摔伤 • sǐ shāng 死伤 • sǐ shāng zhě 死伤者 • sǔn shāng 损伤 • tàn shāng 探伤 • tàn shāng qì 探伤器 • tàng shāng 烫伤 • wài shāng 外伤 • wú shāng dà yǎ 无伤大雅 • wǔ láo qī shāng 五劳七伤 • wǔ láo qī shāng 五痨七伤 • wù shāng 误伤 • yàn shāng 验伤 • yǎng hǔ shāng shēn 养虎伤身 • yǎng shāng 养伤 • yǎo shāng 咬伤 • yōu shāng 忧伤 • yū shāng 淤伤 • yū shāng 瘀伤 • zhì mìng shāng 致命伤 • zhòng shāng 中伤 • zhòng shāng 重伤 • zhuā shāng 抓伤 • zhuàng shāng 撞伤