Có 1 kết quả:
shāng tiān hài lǐ ㄕㄤ ㄊㄧㄢ ㄏㄞˋ ㄌㄧˇ
shāng tiān hài lǐ ㄕㄤ ㄊㄧㄢ ㄏㄞˋ ㄌㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to offend Heaven and reason (idiom); bloody atrocities that cry to heaven
(2) outrageous acts
(2) outrageous acts
Bình luận 0
shāng tiān hài lǐ ㄕㄤ ㄊㄧㄢ ㄏㄞˋ ㄌㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0