Có 1 kết quả:
shāng cán rén yuán ㄕㄤ ㄘㄢˊ ㄖㄣˊ ㄩㄢˊ
shāng cán rén yuán ㄕㄤ ㄘㄢˊ ㄖㄣˊ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the injured
(2) wounded personnel
(2) wounded personnel
Bình luận 0
shāng cán rén yuán ㄕㄤ ㄘㄢˊ ㄖㄣˊ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0