Có 1 kết quả:
shāng nǎo jīn ㄕㄤ ㄋㄠˇ ㄐㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be a real headache
(2) to find sth a real headache
(3) to beat one's brains
(2) to find sth a real headache
(3) to beat one's brains
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0