Có 1 kết quả:
chāng ㄔㄤ
giản thể
Từ điển phổ thông
lông bông
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 倀.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ma cọp, hùm tinh: Xem 爲虎作倀 [wèihư zuò chang];
② Đi bậy không biết đến đâu, đi bông lông: 倀倀無所知 Đi bông lông chẳng biết đi đâu.
② Đi bậy không biết đến đâu, đi bông lông: 倀倀無所知 Đi bông lông chẳng biết đi đâu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 倀
Từ điển Trung-Anh
ghost of sb devoured by a tiger who helps the tiger devour others
Từ ghép 2