Có 3 kết quả:
cāng ㄘㄤ • chēn ㄔㄣ • chéng ㄔㄥˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. khiếm nhã
2. gã, thằng cha (khinh bỉ)
2. gã, thằng cha (khinh bỉ)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 傖.
Từ điển Trung-Anh
(1) low fellow
(2) rustic
(3) rude
(4) rough
(2) rustic
(3) rude
(4) rough
giản thể