Có 3 kết quả:

cāng ㄘㄤchēn ㄔㄣchéng ㄔㄥˊ
Âm Pinyin: cāng ㄘㄤ, chēn ㄔㄣ, chéng ㄔㄥˊ
Tổng nét: 6
Bộ: rén 人 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノ丶フフ
Thương Hiệt: OOSU (人人尸山)
Unicode: U+4F27
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sanh
Âm Nôm: sườn, sương
Âm Quảng Đông: caang4, cong1

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/3

cāng ㄘㄤ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. khiếm nhã
2. gã, thằng cha (khinh bỉ)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 傖.

Từ điển Trung-Anh

(1) low fellow
(2) rustic
(3) rude
(4) rough

chēn ㄔㄣ

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Thằng cha (tiếng gọi khinh bỉ). Xem 寒傖 [hánchen].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 傖

chéng ㄔㄥˊ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 傖.