Có 1 kết quả:

xìn ㄒㄧㄣˋ
Âm Pinyin: xìn ㄒㄧㄣˋ
Tổng nét: 6
Bộ: rén 人 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: OYK (人卜大)
Unicode: U+4F29
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: nho
Âm Quảng Đông: man1, seon3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

xìn ㄒㄧㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 信[xin4] (originally meant as part of the second round of simplified Chinese characters)