Có 2 kết quả:
wěi ㄨㄟˇ • wèi ㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
giả, nguỵ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 偽.
2. Giản thể của chữ 僞.
2. Giản thể của chữ 僞.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 僞.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Giả, giả vờ: 僞造 Giả tạo; 去僞存眞 Bỏ cái giả lấy cái thật; 然則舜僞喜者與? Thế thì ông Thuấn là người giả vờ vui vẻ đó ư? (Mạnh tử: Vạn Chương thượng);
② Nguỵ, không chính thống: 僞朝 Triều ngụy.
② Nguỵ, không chính thống: 僞朝 Triều ngụy.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 僞
Từ điển Trung-Anh
(1) false
(2) fake
(3) forged
(4) bogus
(5) Taiwan pr. [wei4]
(2) fake
(3) forged
(4) bogus
(5) Taiwan pr. [wei4]
Từ điển Trung-Anh
variant of 偽|伪[wei3]
Từ ghép 26
jiǎ mào wěi liè 假冒伪劣 • wěi bì 伪币 • wěi chāo 伪钞 • wěi cháo 伪朝 • wěi dài mǎ 伪代码 • wěi dǐng 伪顶 • wěi jì 伪迹 • wěi jīng 伪经 • wěi jūn 伪军 • wěi jūn zǐ 伪君子 • wěi kē xué 伪科学 • wěi liè 伪劣 • wěi shàn 伪善 • wěi shàn zhě 伪善者 • wěi shì 伪饰 • wěi shū 伪书 • wěi tuō 伪托 • wěi zào 伪造 • wěi zào pǐn 伪造品 • wěi zào zhě 伪造者 • wěi zhèng 伪证 • wěi zhuāng 伪装 • xū wěi 虚伪 • xū wěi lèi zhēn 虚伪类真 • zhēn wěi 真伪 • zhēn wěi mò biàn 真伪莫辨
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 偽.
2. Giản thể của chữ 僞.
2. Giản thể của chữ 僞.