Có 1 kết quả:

wěi tuō ㄨㄟˇ ㄊㄨㄛ

1/1

Từ điển phổ thông

lấy đồ mới nguỵ tạo làm đồ cổ

Từ điển Trung-Anh

faking a modern object as an ancient one

Bình luận 0